NÓI BẰNG TIẾNG NHẬT HÔM NAY LÀ THỨ MẤY THẾ NÀO NHỈ?
Hãy tăng thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn cùng Anon nhé
Tiếng Việt
|
Tiếng Nhật
|
Phiên âm
|
|
Tuần
|
しゅう
|
shuu
|
|
ngày trong tuần
|
ようび
|
youbi
|
|
thứ 2
|
げつようび
|
getsuyoubi
|
|
thứ 3
|
かようび
|
kayoubi
|
|
thứ 4
|
すいようび
|
suiyoubi
|
|
thứ 5
|
もくようび
|
mokuyoubi
|
|
thứ 6
|
きんようび
|
kinyoubi
|
thứ 7
|
どようび
|
doyoubi
|
|
chủ nhật
|
にちようび
|
nichiyoubi
|
|
thứ mấy
|
なんようび
|
nanyoubi
|
|
|
|
|
|