重要な瞬間 (Những thời khắc quan trọng)
|
|
|
忘年会 |
ぼうねんかい |
Tất niên |
太陰暦 |
たいいんれき |
Lịch Âm lịch |
旧正月 |
きゅうしょうがつ |
Tết nguyên đán |
除夜 |
じょや |
Giao thừa |
新年 |
しんねん |
Tân niên |
典型的なアイコン (Các biểu tượng tiêu biểu)
|
|
|
黄色梅の花 |
きいろうめのはな |
Hoa mai |
きんかん |
|
Cây quất |
菊の花 |
きくのはな |
Cúc vạn thọ |
欄花 |
らんかけ |
Hoa lan |
水仙 |
すいせん |
Hoa thủy tiên |
かどまつ |
|
Cây nêu |
桃花 |
とうか |
Hoa đào |
食べ物種類 (Các loại thực phẩm) |
|
|
バン・チョン |
|
Bánh chưng |
ココナッツ |
|
Dừa |
砂糖漬け |
さとうづけ |
Mứt |
豚肉のココナッツジュース煮 |
ぶたにくのココナッツジュースに |
Thịt kho |
肉ハム |
にくハム |
Giò lụa |
マンゴー |
|
Xoài |
グリーンピース |
|
Hạt đậu xanh |
パパイヤ |
|
đu đủ |
ラッキョウの漬物 |
ラッキョウのつけもの |
củ kiệu chua |
スイカの実の塩漬け |
スイカのみのしおづけ |
hạt dưa |
もち米 |
もちこめ |
gạo nếp |
スイカ |
|
dưa hấu |
春祭り |
はるまつり |
hội xuân |
果物5種類のお供え盛り籠 |
くだもの5しゅるいのおそなえさかりかご |
Mâm ngũ quả |
Từ vựng về Tết nguyên đán (p2)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong phỏng vấn- Nhật ngữ Anon
Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các khóa học của Nhật ngữ Anon tại:
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA