Từ vựng tiếng Nhật về sản phẩm chăm sóc tóc (ヘアケア)
TỪ VỰNG | NGHĨA |
シャンプー | Dầu gội |
リンス・コンディショナー | Dầu xả |
トリートメント/ ヘアパック | Kem ủ tóc |
ヘアオイル | Dầu bóng, dầu dưỡng |
ヘアミスト/ ヘアコロン/ヘアローション | Xịt dưỡng (dạng nước) |
ヘアエッセンス/ミルク | Dưỡng tóc dạng sữa |
育毛 (いくもう)・育毛剤 (いくもうざい) | Sản phẩm làm mọc tóc |
ナチュラル・オーガニック | Sản phẩm thiên nhiên |
フケ防止(ぼうし) シャンプー | Dầu gội trị gàu |
ダメージケア | Chăm sóc tóc xơ, hư tổn |
除毛(じょもう)・脱毛 (だつもう) クリーム | Kem tẩy lông |
Các loại gia vị trong tiếng Nhật
Thói quen và hoạt động hằng ngày bằng tiếng Nhật
Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các kháo học của Nhật ngữ Anon tại:
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA