Từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt tóc
1. 髪型 (かみがた): Kiểu tóc
2. 髪型を変(か)えようかなと思っています。: Tôi muốn thay đổi kiểu tóc
3. 前髪 (まえがみ): Tóc mái
4. 前髪をしてください/ 切ってください: Hãy tạo mái/ cắt mái cho tôi
5. 下(した)に下(お)ろす前髪: Mái thẳng
6. 横(よこ)に流(なが)す前髪: Mái chéo, mái lệch
7. シースルーバング: Mái thưa Hàn Quốc
8. 分か目 (わかめ): Ngôi
9. 真ん中(まんなか)のわかめ: Ngôi giữa
10. わかめは真ん中より左 (ひだり) がわでおねがいします: Hãy rẽ ngôi lệch sang trái một chút
11. ストレートパーマ: Duỗi, ép thẳng tóc
12. ストレートパーマ液 (えき): Thuốc ép tóc
13. パーマ: Làm xoăn
14. デジタルパーマ: Xoăn kỹ thuật số
15. ハイライト: Highlight, gẩy light
16. リメイクカラー: Chấm lại tóc nhuộm
17. リタッチカラー: Phủ bóng
18. ブロー: Sấy
19. シャンプーする: Gội đầu
20. ヘアアレンジ: Tạo kiểu tóc (tết, búi, tóc dạ tiệc …
21. ボブ: Tóc bob
22. ロングボブ: Tóc lob
23. 長(なが)さはそのままにしてください。: Hãy giữ nguyên độ dài tóc
24. 薄(うす)く切(き)ってください/ 軽(かる)くしてください: Hãy tỉa mỏng tóc cho tôi.
25. 短 (みじか)く切ってください。: Hãy cắt tóc ngắn đi cho tôi.
26. レイヤーをしてください。: Hãy tỉa tóc so le (thành từng lớp) cho tôi.
Từ vựng tiếng Nhật về sản phẩm chăm sóc tóc (ヘアケア)
Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các kháo học của Nhật ngữ Anon tại:
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA