Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mùa đông-Nhật ngữ Anon

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng sinh

 

ふゆ mùa đông
猛吹雪 もうふぶき Bão tuyết
白魔 はくま tuyết trắng trời
降雹 こうひょう bão băng
ひょう mưa tuyết
雪が溶ける ゆきがとける tuyết tan
ラッセル車 らっせるしゃ xe cào tuyết
アイススケート   trượt băng
スキー   trượt tuyết
雪花 ゆきばな bông tuyết
寒い   lạnh
コート   áo khoác
マフラー   khăn quảng
セーター   áo len
暖かく保つ   giữ ấm
手袋   găng tay
帽子  
暖かく着てください あたたかくきてください hãy nhớ mặc áo ấm khi ra ngoài

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng sinh

Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các kháo học của Nhật ngữ Anon tại:

Website: https://anonvietnam.vn

Facebook: Nhật ngữ Anon

Hotline: +1-657-232-0311

1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA

Tin mới