1 |
ぴったり |
vừa vặn, vừa khít ( quần áo) |
2 |
やっぱり |
quả đúng, (như mình nghĩ) |
3 |
うっかり |
lơ đễnh, xao nhãng |
4 |
がっかり |
thất vọng |
5 |
ぎっしり |
chật kín, |
6 |
ぐっすり |
(ngủ)say, (ngủ)thiếp đi |
7 |
こっそり |
nhẹ nhàng |
8 |
さっぱり |
trong trẻo, sảng khoái |
9 |
ざっぱり~ない |
một chút cũng không |
10 |
ぐったり |
mệt nhoài, mệt phờ người |
11 |
しっかり |
chắc chắn, vững chắc |
12 |
すっきり |
cô động, xúc tích( văn chương) |
13 |
そっくり |
giống y hệt, giống như đúc |
14 |
にっこり |
nhoẻn miệng cười |
15 |
のんびり |
thong thả, thảnh thơi không lo nghĩ, ung dung |
16 |
はっきり |
rõ ràng, minh bạch..., mạch lạc, lưu loát ( trả lời) |
17 |
ばったり |
đột nhiên, bất thình lình |
18 |
ぼんやり |
mờ nhạt, mờ ảo (cảnh sắc) |
19 |
びっくり |
nhạc nhiên |
20 |
ゆっくり |
thong thả, chậm rãi |
21 |
めっきり |
đột ngột (thay đổi) |
22 |
たっぷり |
thừa thải, dư thừa, đầy tràn |
23 |
おもいきり |
từ bỏ, chán nản |
24 |
ずらっと |
dài tăm tắp, dài dằng dẵng |
25 |
ずっしり |
nặng nề, nặng trĩu |
26 |
こってり |
đậm, đậm đà ( vị) |
27 |
あっさり |
(vị) nhạt, thanh tao- sáng sủa |
28 |
しょっちゅう |
hay, thường xuyên, luôn |
29 |
ほんやり |
cảnh sắc mờ nhạt, lờ mờ, đờ đẫn, thẫn thờ |
30 |
ぼけっと |
thờ người ra, đờ đẫn, mơ màng |
32 |
ぼっと |
thừ người ra. đơ đơ |
33 |
ぼさっと |
thừ người ra, không suy nghĩ- thảnh thơi |
34 |
ゆとり |
thừa thải, dư dật |
35 |
ゆったり |
(quần áo) rộng rãi, thoải mái |
36 |
きっぱり |
dứt khoát, dứt điểm |
37 |
がっくり |
buông xuôi, buông thả |
38 |
びっしょり |
ướt đẫm, ướt sũng |
39 |
がっしり |
cường tráng, to lớn, mạnh khỏe, vững vàng |
40 |
がっちり |
chặt chẽ, chắc chắn |
41 |
きっかり |
dđúng, chính xác |
42 |
きっちり |
vừa khít, vừa đúng |
43 |
くっきり |
rõ ràng, nổi bật |
44 |
げっそり |
gầy đi, gầy nhom, ốm nhom |
45 |
じっくり |
từ từ, bình tĩnh, thoái mái |
46 |
てっきり |
chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như |
47 |
まるっきり |
hòan toàn, tất tần tật |
48 |
うんざり |
tẻ nhạt, chán ngắt |
49 |
すんなり |
mảnh khảnh, lều khều |
50 |
なにより |
hơn tất cả mọi thứ |